- Thích hợp cho mọi loại thiết bị : máy tính, máy POS…
- Tốc độ và chất lượng in cao
- Hỗ trợ các Font chữ quốc tế khác nhau
- Hỗ trợ trình điều khiển Windows, Linux và OPOS
- Là loại máy in phổ biến trên thị trường
Kết nối và in
Khách hàng nhận xét
Hỏi đáp
Thông số kỹ thuật | |
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng khổ in | 48mm |
Ký tự | GB2312 |
Cỡ chữ in | 384dot/line |
Tốc độ in | 90mm/s |
Cổng giao tiếp | USB |
Khổ giấy | 58mm |
Giãn cách dòng | 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots)Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) simplified/traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Số cột | |
Barcode | |
Code page | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、 PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
Tự động cắt | Không |
Bộ nhớ đệm | |
Đầu vào | 32k bytes |
Đầu ra | 64k bytes |
Nguồn điện | |
Đầu Vào | 12VDC, 2.6A |
Ngăn kéo đựng tiền | —– |
Tính chất vât lý | |
Trọng lượng | 0.79Kg |
Kích cỡ | 180×132×112 mm (D×W×H) |
Gợi ý dành riêng cho bạn

